• Tính từ

    Chết đuối
    đầm đìa, đẫm
    Yeux noyés de larme
    mắt đẫm lệ
    Chìm, chìm ngập
    Maison noyée dans la verdure
    ngôi nhà chìm trong đám cây xanh
    être noyé
    chìm ngập (trong công việc trong khó khăn)

    Danh từ giống đực

    Người chết đuối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X