• Danh từ giống cái

    Màu lục, màu xanh
    La verdure des prés
    màu xanh của đồng cỏ
    Cây xanh; cỏ xanh
    Sous la verdure
    dưới vòm cây xanh
    Se coucher sur la verdure
    nằm trên cỏ xanh
    Rau xanh
    Apporter de la verdure dans de petites assiettes
    đưa rau xanh dọn trong những đĩa nhỏ
    Tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie de verdure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X