-
Danh từ giống cái
(thân mật) chút, tý
- Une larme de vin
- một tý rượu nho
- avoir des larmes dans la voix
- nói giọng thảm thiết
- avoir toujours la larme à l'oeil
- đa cảm, đa sầu
- faire venir les larmes aux yeux
- làm cho xúc động
- fondre en larme fondre
- fondre
- larmes de crocodile crocodiles
- crocodiles
- pleurer à chaudes des larmes pleurer
- pleurer
- pleurer des larmes de sang
- đau khổ thảm thiết
- rire aux larmes rire jusqu'aux larmes
- cười ngặt nghẽo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ