• Tính từ

    Bắt buộc
    Enseignement obligatoire
    giáo dục bắt buộc, giáo dục cưỡng bách
    (thân mật) không trách được, tất yếu, dĩ nhiên
    Il a raté son examen c'est obligatoire
    nó thi hỏng, đó là điều dĩ nhiên
    Phản nghĩa Facultatif, libre, volontaire; fortuit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X