• Tính từ

    Bận bịu
    Có người ở, có người
    Maison occupée
    nhà có người ở
    Place occupée
    chỗ đã có người ngồi
    Bị chiếm đóng
    Zone occupée
    khu vực bị chiếm đóng
    (từ cũ; nghĩa cũ) bận lòng, bận tâm
    Occupé de quelqu'un
    bận lòng vì ai, bận tâm đến ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X