• Ngoại động từ

    Định hướng, lấy hướng
    Orienter une maison
    lấy hướng nhà
    (hàng hải) hướng (buồm) thuận gió
    Hướng, hướng dẫn
    Orienter un jeune homme vers les sciences
    hướng người thanh niên vào khoa học
    Orienter les recherches
    hướng dẫn nghiên cứu
    Phản nghĩa Egarer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X