• Danh từ giống đực

    (ngôn ngữ nhi đồng) ông
    (thân mật) lão, gã

    Tính từ

    (thân mật) to lớn; lớn
    Un type pépère
    một anh chàng to lớn
    une somme pépère
    một số tiền lớn
    Yên ổn; không khó khăn gì
    Une situation pépère
    một địa vị yên ổn
    Un travail pépère
    một công việc không khó khăn gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X