• Tính từ

    Chẵn
    Nombre pair
    số chẵn

    Danh từ giống đực

    (kinh tế) đồng giá
    Le pair du change
    đồng giá hối đoái
    ( số nhiều) người ngang hàng, người ngang địa vị
    Thượng nghị sĩ (ở Anh)
    (sử học) công khanh ( Pháp)
    Chambre des Pairs
    Viện Công khanh
    au pair
    (kinh tế) ngang giá
    de pair
    ngang hàng, sánh vai cùng
    Marcher de pair
    �� sánh vai cùng đi
    hors de pair hors pair
    vô song
    Đồng âm Paire, père, pers,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X