• Ngoại động từ

    Rờ mó, sờ nắn
    Palper l'abdomen
    sờ nắn bụng
    Aveugle qui palpe un objet pour le reconna†tre
    người mù sờ nắn một vật để biết đó là gì
    (thân mật) nhận (tiền)
    Palper une grosse somme
    nhận một số tiền lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X