• Danh từ giống cái

    Nhung dẽ tuyết
    Mỡ sa (của lợn)
    Sự hỏng (máy)
    (thông tục) sự nghèo khổ, sự túng quẫn
    (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) vai phụ, vai tầm thường

    Đồng âm Paonne

    Être en panne hỏng máy (thân mật) nhất thời không thể tiếp tục
    être en panne de quelque chose
    (thân mật) thiếu cái gì
    mettre en panne
    (hàng hải) xoay buồm cho (thuyền) dừng lại
    panne sèche
    sự thiếu tài liệu
    Orateur en panne sèche
    �� diễn giả thiếu tài liệu
    panne d'oreiller
    sự chậm trễ do thức dậy trễ
    Danh từ giống cái
    (từ hiếm; nghĩa ít dùng) đám mây ở chân trời
    (kiến trúc) đòn tay (mái nhà)
    Đuôi búa (ở một số búa phần này chẻ đôi để có thể nhổ đinh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X