• Tính từ

    Trang hoàng, trang điểm, tô điểm
    Jardin paré de mille fleurs
    mảnh vườn tô điểm muôn hoa
    đã chuẩn bị để nấu (thịt)
    đủ phương tiện phòng chống
    Nous sommes parés contre le froid
    chúng tôi có đủ phương tiện chống rét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X