• Tính từ

    Thống thiết
    Style pathétique
    lời văn thống thiết
    nerf pathétique
    (giải phẫu) dây thần kinh cơ chéo to mắt

    Danh từ giống đực

    (văn học) cái thống thiết

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X