• Danh từ giống cái

    Sự vắng mặt
    Nous avons regretté votre absence
    chúng tôi rất tiếc cho sự vắng mặt của anh
    Sự thiếu
    Absence de go‰t
    sự thiếu khiếu thưởng thức
    [[Labsence]] de père est néfaste à un enfant
    không có cha là điều tai hại cho một đứa trẻ
    Absence de courant
    sự thiếu dòng chảy
    Absence de la gravité
    sự không trọng lực
    Absence de pesanteur
    sự không trọng lượng
    Sự lơ đễnh, sự đãng trí
    Avoir des absences
    có những lúc lơ đễnh.
    (luật) sự mất tích

    Phản nghĩa Présence

    En labsence de qqn trong lúc ai vắng mặt
    En [[labsence]] du directeur voyez son adjoint
    �� khi giám đốc đi vắng, anh hãy gặp phụ tá của ông ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X