• Danh từ giống cái

    Dốc, sườn
    Pente d'une colline
    sườn đồi
    Độ nghiêng
    Une pente de deux pour cent
    độ nghiêng hai phần trăm
    (từ cũ, nghĩa cũ) diềm màn
    (từ cũ, nghĩa cũ) thiên hướng, khuynh hướng
    Pente du vice
    thiên hướng xằng bậy
    avoir la dalle en pente dalle
    dalle
    en pente
    dốc
    En pente douce
    �� dốc thoai thoải
    remonter la pente
    cố gắng vượt khó mà tiến lên
    Đồng âm Pante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X