• Tính từ

    Mắc dịch hạch; có dịch hạch
    Pays pestiféré
    xứ có dịch hạch

    Danh từ giống đực

    Người bị dịch hạch
    fuir quelqu'un comme un pestiféré
    tránh ai như tránh hủi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X