• Nội động từ

    Chạy trốn; trốn tránh
    Fuir à travers chams
    chạy trốn qua đồng ruộng
    Fuir devant ses responsabilités
    trốn tránh trách nhiệm
    Chảy, chạy
    Le ruisseau fuit dans la vallée
    suối chảy khuất vào thung lũng
    Cha†ne de montagnes qui fuit vers la mer
    dãy núi chạy dài ra biển
    Qua nhanh
    L'hiver a fui
    mùa đông qua nhanh
    Hớt về phía sau
    Front qui fuit
    trán hớt về phía sau
    Xì ra, rỉ ra, rò
    Gaz qui fuit
    hơi xì ra
    Tonneau qui fuit
    thùng rò
    Lún
    Sol qui fuit sous nos pas
    đất lún dưới bước chân

    Ngoại động từ

    Tránh xa, lánh xa
    Fuir le danger
    tránh xa nguy hiểm
    Fuir le monde
    lánh xa mọi người
    Phản nghĩa Approcher, demeurer, résister, rester, tenir. Affronter, chercher, endurer; endosser, rechercher.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X