• Danh từ giống đực

    (tục) cái rắm
    [[�a]] ne vaut pas pet de lapin
    (thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
    il va y avoir du pet
    (tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
    pet de [[ma�on]]
    (thông tục) rắm vãi cứt
    pet honteux
    (thông tục) rắm ngầm
    Thán từ
    Coi chừng!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X