• Ngọai động từ

    Buộc chì vào; cạp chì
    Plomber un filet
    buộc chì vào lưới
    plomber une canne
    cạp chì một cái gậy
    Niêm chì
    Hàn (răng)
    Kiểm tra bằng dây dọi
    Plomber un mur
    kiểm tra độ thẳng đứng của một bức tường bằng dây dọi
    Tô men chì (đồ gốm)
    (nông nghiệp) nén (đất); nén đất
    Plomber un arbre
    nén đất quanh gốc một cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X