• Danh từ giống đực

    Người đặt, người đóng
    Poseur de parquet
    người đóng sàn
    Poseur de voie
    người đặt đường ray
    Người (làm) điệu

    Tính từ

    (làm) điệu
    Elle est un peu poseuse
    cô ta hơi điệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X