• Tính từ

    Sau
    époque postérieure
    thời kỳ sau
    Membres postérieurs
    chi sau

    Danh từ giống đực

    (thân mật) mông, đít
    Tomber sur son postérieur
    ngã xệp xuống

    Phản nghĩa

    Antérieur [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X