-
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) cái chỉ báo, đồng hồ
- Indicateur de pression
- cái chỉ báo áp suất, đồng hồ áp suất
- Indicateur altimétrique
- đồng hồ chỉ độ cao
- Indicateur d'angle
- đồng hồ chỉ góc
- Indicateur de cap
- đồng hồ chỉ hướng mũi tàu
- Indicateur de décharge
- đồng hồ đo độ phóng điện
- Indicateur de direction
- thiết bị chỉ hướng
- Indicateur d'incendie
- thiết bị báo hoả hoạn
- Indicateur de niveau d'eau
- thiết bị chỉ mức nước
- Indicateur de nombre de tours
- đồng hồ vòng quay
- Indicateur de position
- đồng hồ định vị
- Indicateur de route
- bảng chỉ đường
- Indicateur de température de l'huile
- đồng hồ báo nhiệt độ dầu
- Indicateur de vitesse
- đồng hồ tốc độ, tốc kế
( hóa học) chất chỉ thị
- Indicateur coloré
- chỉ thị màu
- Indicateur radio-actif
- chất chỉ thị phóng xạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ