• Ngoại động từ

    Dự kiến
    On ne peut tout prévoir
    không thể dự kiến được mọi điều
    l'Etat a prévu la construction d'un grand barrage
    nhà nước đã dự kiến xây một đập nước lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X