• Tính từ

    Thực hiện được
    Projet praticable
    dự định thực hiện được
    Giao thông được
    Route praticable
    đường giao thông được
    (từ cũ, nghĩa cũ) giao du được
    Caractère peu praticable
    tính nết khó giao du
    (sân khấu) (có) thực
    Décor praticable
    phối cảnh thực
    Danh từ giống đực
    (sân khấu) cảnh bày thực
    (điện ảnh) giàn quay phim, bục quay phim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X