• Ngoại động từ

    Phát âm
    Prononcer un mot
    phát âm một từ
    Đọc
    Prononcer cer un disscours
    đọc một bài diễn văn
    Tuyên bố; công bố
    Prononcer un jugement
    công bố một bản án
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật lên
    Peintre qui prononce trop les muscles de ses petsonnages
    hoạ sĩ làm nổi bật qúa các bắp thịt của những nhân vật của mình

    Nội động từ

    Tuyên án
    Le tribunal a prononcé
    tòa án đã tuyên án
    (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ ý kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X