• Tính từ

    Khốn khổ
    Famille misérable
    gia đình khốn khổ
    Thảm hại, thảm thương
    Fin misérable
    cái chết thảm thương
    Tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt
    Vêtements misérables
    quần áo tồi tàn
    Somme misérable
    số tiền ít ỏi
    (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh
    Il faut être misérable pour agir ainsi
    phải đáng khinh lắm mới hành động như vậy

    Danh từ

    Người khốn khổ
    Kẻ đáng thương
    (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đáng khinh, đồ khốn nạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X