• Danh từ giống đực

    Sự ngủ; giấc ngủ
    Sommeil profond
    giấc ngủ say
    Sự buồn ngủ
    Avoir sommeil
    buồn ngủ
    (nghĩa bóng) sự ngưng trệ, sự tê liệt
    Laisser une affaire en sommeil
    để một việc ngưng trệ lại
    Sự ngủ đông (của thú vật)
    maladie du sommeil
    bệnh ngủ
    sommeil de plomb sommeil de mort
    giấc ngủ say như chết
    sommeil éternel xéternel
    xéternel
    tomber de sommeil
    buồn ngủ rũ ra
    Phản nghĩa Eveil, réveil, veille, vigilance. Activité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X