• Tính từ

    Trong trắng, tiết hạnh
    Femme pudique
    người phụ nữ tiết hạnh
    Amour pudique
    mối tình trong trắng
    Kín đáo
    Faire une allusion pudique à quelque chose
    ám chỉ kín đáo điều gì
    Phản nghĩa Impudique, indécent; cru, cynique.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X