• Tính từ

    Mạnh
    Puissante machine
    máy mạnh
    Un parti puissant
    một đảng mạnh
    Une nation puissante
    một nước mạnh
    Có quyền thế, có thế lực
    Un homme puissant
    một người có thế lực
    Có hiệu lực
    Remède puissant
    vị thuốc có hiệu lực
    Lực lưỡng
    (ngành mỏ) dày
    Couche puissante
    lớp dày
    Phản nghĩa Faible, petit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X