-
Règlement
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống đực
Quy chế, điều quy định, điều lệ.
- Règlements de police
- những điều quy định của công an
- Règlement d'une association
- điều lệ một hội
- reglement intérieur
- nội quy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ