• Ngoại động từ

    đun lại hâm lại nung lại
    Réchauffer un plat
    hâm lại một món ăn
    Sưởi ấm
    Réchauffer les vergers
    sưởi ấm vườn cây (bằng lò than)
    Réchauffer le coeur
    (nghĩa bóng) sưởi ấm cõi lòng
    (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại
    Réchauffer le zèle
    nhen lại nhiệt tình
    (hội họa) tô màu ấm hơn
    réchauffer les couches
    (nông nghiệp) cho phân mới vào luống
    réchauffer un serpent dans son sein
    (từ cũ; nghiã cũ) nuôi ong tay áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X