• Danh từ giống đực

    (văn học) ngực
    Presser quelqu'un contre son sein
    ấp ai vào ngực mình
    Vú (phụ nữ)
    Donner le sein à son enfant
    (đưa vú) cho con bú
    (văn học) bụng, dạ con; lòng
    Sort qui se détermine dans le sein de sa mère
    số mệnh đã định từ lúc còn trong bụng mẹ
    Le sein de la terre
    lòng đất
    Déposer un secret dans le sein d'un ami
    gửi gắm một điều bí mật trong lòng bạn
    au sein de
    ở giữa, trong
    Un pays au sein d'une fédération
    �� một nước trong một liên bang
    le sein de Dieu
    thiên đường
    réchauffer un serpent dans son sein réchauffer
    réchauffer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X