-
Danh từ giống đực
(văn học) bụng, dạ con; lòng
- Sort qui se détermine dans le sein de sa mère
- số mệnh đã định từ lúc còn trong bụng mẹ
- Le sein de la terre
- lòng đất
- Déposer un secret dans le sein d'un ami
- gửi gắm một điều bí mật trong lòng bạn
- au sein de
- ở giữa, trong
- Un pays au sein d'une fédération
- �� một nước trong một liên bang
- le sein de Dieu
- thiên đường
- réchauffer un serpent dans son sein réchauffer
- réchauffer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ