• Tính từ

    Gầy
    Un cheval maigre
    con ngựa gầy
    Charbon maigre
    than gầy
    Không mỡ; kiêng thịt
    Aliment maigre
    thức ăn không mỡ
    Jour maigre
    ngày kiêng thịt
    Đạm bạc, ít ỏi, nghèo nàn; cằn cỗi
    Repas maigre
    bữa ăn đạm bạc
    Maigre salaire
    tiền công ít ỏi
    Terre maigre
    đất cằn cỗi
    Végétation maigre
    cây cối cằn cỗi
    Mảnh; nông
    Maigre filet [[deau]]
    tia nước mảnh
    Maigre eau
    nước nông
    Phản nghĩa Corpulent, dodu, gras, gros, obèse; abondant, copieux. Epais, large; luxuriant, riche. Important
    Danh từ
    Người gầy
    Danh từ giống đực
    Thịt không mỡ; thịt ít mỡ
    (ngành in) chữ mảnh
    Chỗ nông; kỳ nước cạn (của con sông...)
    (ngành mỏ) than gầy
    (động vật học) cá đù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X