• Tính từ

    Giống nhau
    Maisons uniformes
    nhà giống nhau
    Đều, đồng đều
    Mouvement uniforme
    chuyển động đều
    Couleur uniforme
    màu đồng đều
    Đều đều, đơn điệu
    Vie uniforme
    cuộc sống đơn điệu
    Phản nghĩa Changeant, divers, inégal, irrégulier.

    Danh từ giống đực

    Đồng phục
    Uniforme d'écoliers
    đồng phục của học sinh
    Quân phục
    Uniforme d'officier
    quân phục của sĩ quan
    (nghĩa rộng) quân nhân
    endosser l'uniforme
    vào bộ đội; trở thành quân nhân
    quitter l'uniforme
    giải ngũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X