• Ngoại động từ

    Phân chia, phân phối, phân bổ
    Répartir une somme entre plusieurs personnes
    phân chia một số tiền cho nhiều người
    répartir les impôts
    phân bổ thuế
    Phân bố
    Répartir un programme sur plusieurs années
    phân bố một chương trình ra nhiều năm, trải một chương trình ra nhiều năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X