• Tính từ

    ��, cư trú
    Le lieu il est résidant
    nơi nó cư trú
    �� tại thị trấn làm việc (công nhân...)
    Membre résidant d'une académie
    viện sĩ thực thụ của một viện hàn lâm (không phải là viện sĩ thông tấn)

    Danh từ giống đực

    Viên chức ở ngay thị trấn làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X