• Ngoại động từ

    Kể, kể lại
    Raconter une histoire
    kể một chuyện
    Nói lăng nhăng
    Je ne crois pas ce que tu me racontes
    tôi không tin những điều anh nói lăng nhăng
    en raconter
    bịa chuyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X