• Danh từ giống cái

    Cuộc vây ráp
    Être pris dans une rafle
    bị bắt trong một cuộc vây ráp
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuỗm đi, sự vơ đi
    Cambrioleurs qui ont fait une rafle dans un hôtel
    kẻ trộm cuỗm một mẻ ở khách sạn
    Danh từ giống cái
    Cuống chùm (nho...)
    Lõi (ngô)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X