• Ngoại động từ

    Làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại
    Rapprochez votre siège je vous entends mal
    xích ghế anh lại gần đây, anh nói tôi nghe không rõ
    Les lorgnettes rapprochent les objets
    ống nhòm làm cho sự vật như gần lại
    Làm cho gần nhau, làm cho thân nhau
    Le travail rapproche les hommes
    lao động làm cho con người gần nhau
    Kết hợp; so
    Rapprocher deux textes
    so hai văn bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X