• Ngoại động từ

    Cạo nhẵn, cạo trọc
    Raser la barbe
    cạo nhẵn râu
    Raser un condamné
    cạo trọc một người bị án
    (ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...)
    Chặt (cây) sát đất; phá trụi, san bằng ( ngôi nhà...)
    Gạt ngọn
    Raser une mesure à grains
    gạt ngọn đấu hạt
    Đặt (đường ray...) ngay trên mặt đất
    Đi sát, lướt qua, sượt qua, là là
    Véhicule qui rase un piéton
    xe đi sát khách bộ hành
    Avion qui rase le sol
    máy bay bay là là trên mặt đất
    (thân mật) quấy rầy; làm cho chán ngấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X