• Tính từ

    Quắt lại
    Pomme ratatinée
    quả táo quắt lại
    Figure ratatinée
    mặt quắt lại
    (thân mật) hỏng nặng
    Nous l'avons échappé belle, mais la voiture est ratatinée
    chúng tôi thoát nạn nhưng chiếc xe thì hỏng nặng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X