• Ngoại động từ

    Rạch; kẻ
    Rayer le marbre
    rạch cẩm thạch
    Rayer du papier avec une règle
    dùng thước kẻ giấy
    Gạch, xóa
    Rayer une phrase
    gạch một câu
    Rayer quelqu'un de la liste des candidats
    gạch tên ai trong danh sách thí sinh
    Khía rãnh (nòng súng)
    rayez cela de vos papiers rayez cela de vos tablettes
    đừng có hy vọng gì vào đấy nữa
    Phản nghĩa Immatriculer, inscrire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X