• Ngoại động từ

    Đập lại
    rebattre les cartes
    trang lại bài
    rebattre les oreilles à quelqu'un de quelque chose
    nói mãi với ai điều gì cho đến chán tai
    rebattre un matelas
    bật lại bông (len) tấm nệm
    rebattre un tonneau
    gõ vào đai thùng để dồn khít ván thùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X