-
Tính từ
Chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu
- Rebelle à la discipline
- không chịu theo kỷ luật
- Fils rebelle
- đứa con bất trị
- Mèches de cheveux rebelles
- món tóc không theo nếp
- Organisme rebelle à certains remèdes
- cơ thể không chịu một số thuốc
- Maladie rebelle
- bệnh không chịu thuốc
- Esprit rebelle aux mathématiques
- đầu óc không tiếp thu được toán học
Phản nghĩa Disciplinable, docile, soumis, souple.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ