• Tính từ

    Phản nghịch
    Armée rebelle
    quân đội phản nghịch
    Chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu
    Rebelle à la discipline
    không chịu theo kỷ luật
    Fils rebelle
    đứa con bất trị
    Mèches de cheveux rebelles
    món tóc không theo nếp
    Organisme rebelle à certains remèdes
    cơ thể không chịu một số thuốc
    Maladie rebelle
    bệnh không chịu thuốc
    Esprit rebelle aux mathématiques
    đầu óc không tiếp thu được toán học
    Danh từ
    Kẻ phản nghịch
    Phản nghĩa Disciplinable, docile, soumis, souple.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X