• Ngoại động từ

    Giấu
    Receler un secret
    giấu kín một điều bí mật
    Receler une vérité
    giấu một sự thực
    Chứa đựng
    Que de beautés recèle cet ouvrage
    tác phẩm ấy chứa đựng biết bao điều đẹp đẽ
    (luật học, pháp lý) chứa chấp, oa trữ
    Nội động từ
    (săn bắn) ẩn một nơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X