• Ngoại động từ

    Lại chất lên, chất thêm
    Recharger un camion
    lại chất đồ lên xe tải
    Nạp lại
    Recharger son fusil
    nạp lại khẩu súng
    Recharger son appareil photographique
    nạp lại phim vào máy ảnh
    Rải đá lại (cho mặt đường cao thêm)
    Recharger une route
    rải đá lại một con đường
    (từ cũ; nghiã cũ) tấn công lần nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X