• Danh từ giống đực

    Kỷ lục.
    Battre un record
    phá một kỷ lục.

    Tính từ

    Kỷ lục.
    Vitesse record
    tốc độ kỷ lục;
    En un temps record
    (thân mật) trong một thời gian kỷ lục (rất ngắn).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X