• Ngoại động từ

    Mạ vàng lại, thếp vàng lại
    Redorer un cadre
    mạ vàng lại cái khung
    (văn học) lại làm cho vàng rực
    Le soleil redore les cimes des arbres
    mặt trời lại làm cho ngọn cây vàng rực lên
    redorer son blason
    (thân mật) lấy vợ bình dân giàu để tô lại cái mã quý tộc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X