• Ngoại động từ

    Dựng đứng lại, dựng lại
    Redresser un poteau
    dựng lại cái cọc
    Uốn nắn, nắn
    Redresser le jugement
    uốn nắn lại sự nhận định
    redresser une tôle
    nắn lại tấm tôn
    redresser un courant
    nắn lại dòng điện
    redresser la tête
    ngẩng cao đầu (không chịu khuất phục nữa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X