• Danh từ giống đực

    Sự trở lạnh, sự nguội lạnh
    Le refroidissement de l'air
    không khí trở lạnh
    Refroidissement de l'amitié
    tình bạn nguội lạnh
    Sự làm lạnh
    Refroidissement du moteur par eau
    sự dùng nước làm lạnh động cơ
    Refroidissement par aspersion refroidissement par injection
    sự làm nguội bằng cách tưới/sự làm nguội bằng cách phun tia
    Refroidissement en paliers descendants
    sự làm nguội dần từng nấc
    Refroidissement par immersion
    sự làm nguội kiểu nhúng
    Refroidissement par circulation d'air
    sự làm nguội bằng tuần hoàn không khí
    Sự cảm lạnh
    Prendre un refroidissement
    bị cảm lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X