• Ngoại động từ

    Được lại, gỡ lại, lấy lại
    Regagner l'argent perdu
    được lại tiền đã mất
    regagner le temps perdu
    gỡ lại thời gian đã mất
    regagner sa santé
    lấy lại sức
    regagner l'amitié
    lấy lại tình bạn
    Trở về, trở lại
    Regagner le port
    trở về cảng
    regagner du terrain
    lấy lại lợi thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X